Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
почитывать
-почитывать- поч́итывать несов. 1‚(В) разг.- [thỉnh thoảng] đọc|= ~ кн́ижки [thỉnh thoảng] đọc sách
* Từ tham khảo/words other:
-
почить
-
почка
-
почта
-
почтальон
-
почтамт
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
почитывать
* Từ tham khảo/words other:
- почить
- почка
- почта
- почтальон
- почтамт