почта | -почта- п́очт|а ж. 1a- bưu điện, bưu chính, bưu cục, nhà bưu điện, nhà dây thép; (почтовое отделение) phòng bưu điện, bưu cục|= пойт́и на ~у đi đến nhà bưu điện (nhà dây thép)|- (почтовая служба) bưu chính, bưu điện|= отпр́авить письм́о по ~е gửi thư qua bưu điện|- (корреспонденция) thư tín, bưu phẩm |
* Từ tham khảo/words other:
- почтальон
- почтамт
- почтение
- почтенный
- почти