Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
парадигма
-парадигма- парад́игма ж. 1a‚грам.- bảng hình thái, hệ biến hóa
* Từ tham khảo/words other:
-
парадный
-
парадокс
-
парадоксальный
-
паразит
-
паразитизм
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
парадигма
* Từ tham khảo/words other:
- парадный
- парадокс
- парадоксальный
- паразит
- паразитизм