Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
окошко
-окошко- оќошко с. 3*a- cửa sổ con; (в кассе и т. п.) chỗ bán vé, ghi-sê
* Từ tham khảo/words other:
-
окраина
-
окраинный
-
окрасить
-
окраситься
-
окраска
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
окошко
* Từ tham khảo/words other:
- окраина
- окраинный
- окрасить
- окраситься
- окраска