Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
окраинный
-окраинный- окр́аинн|ый прил.- [thuộc về] vùng ven, vùng rìa, mép; (расположенный на окраине города) [ở] ngoại ô, ngoại thành|= ~ые рай́оны стран́ы những vùng biên cương (biên khu) của đất nước
* Từ tham khảo/words other:
-
окрасить
-
окраситься
-
окраска
-
окрашивать
-
окрашиваться
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
окраинный
* Từ tham khảo/words other:
- окрасить
- окраситься
- окраска
- окрашивать
- окрашиваться