окраина | -окраина- окр́аина ж. 1a- (кр́айняя часть чего-л.) rìa, mép, ven; (населённого пункта) vùng ven, vùng rìa|= ~ ѓорода vùng ngoại ô, ngoại thành, vùng ven thành phố|- (страны) biên khu, vùng biên cương|= далёкая ~ vùng biên cương xa xăm, biên khu xa xôi |
* Từ tham khảo/words other:
- окраинный
- окрасить
- окраситься
- окраска
- окрашивать