Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
окончиться
-окончиться- оќончиться сов. 4b- см. оќанчиваться 1
* Từ tham khảo/words other:
-
окоп
-
окопать
-
окопаться
-
окорок
-
окостенелый
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
окончиться
* Từ tham khảo/words other:
- окоп
- окопать
- окопаться
- окорок
- окостенелый