Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
окопаться
-окопаться- окоп́аться сов. 1- см. оќапываться
* Từ tham khảo/words other:
-
окорок
-
окостенелый
-
окостенеть
-
окотиться
-
окоченелый
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
окопаться
* Từ tham khảo/words other:
- окорок
- окостенелый
- окостенеть
- окотиться
- окоченелый