Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
окоп
-окоп- оќоп м. 1a- воен. chiến hào, công sự, hào chiến đấu|= рыть ~ы đào chiến hào, đào công sự|= ~ п́олного пр́офиля chiến hào toàn thân
* Từ tham khảo/words other:
-
окопать
-
окопаться
-
окорок
-
окостенелый
-
окостенеть
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
окоп
* Từ tham khảo/words other:
- окопать
- окопаться
- окорок
- окостенелый
- окостенеть