Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
кукиш
-кукиш- ќукиш м. 4a‚разг.-:|= показ́ать ~ ком́у-л. nhạo báng ai, khinh thị ai, từ chối ai (bằng một cử chỉ thô bỉ: đưa nắm tay ra có chìa ngón cái đặt gỉữa ngón trỏ và ngón giữa)
* Từ tham khảo/words other:
-
кукла
-
куковать
-
куколка
-
кукольный
-
кукуруза
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
кукиш
* Từ tham khảo/words other:
- кукла
- куковать
- куколка
- кукольный
- кукуруза