Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
кукла
-кукла- ќукла ж. 1*a- [con] búp bê; (театральная) [con] rối
* Từ tham khảo/words other:
-
куковать
-
куколка
-
кукольный
-
кукуруза
-
кукуруный
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
кукла
* Từ tham khảo/words other:
- куковать
- куколка
- кукольный
- кукуруза
- кукуруный