Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
кукуруза
-кукуруза- кукур́уза ж. 1a- (растение) [cây] ngô, bắp (Zea mays)|- собир. (зёрна) ngô, bắp
* Từ tham khảo/words other:
-
кукуруный
-
кукушка
-
кулак
-
кулацкий
-
кулачество
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
кукуруза
* Từ tham khảo/words other:
- кукуруный
- кукушка
- кулак
- кулацкий
- кулачество