Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
кулацкий
-кулацкий- кул́ацкий прил.- [thuộc về] cu-lắc, phú nông
* Từ tham khảo/words other:
-
кулачество
-
кулачный
-
кулачок
-
кулебяка
-
кулек
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
кулацкий
* Từ tham khảo/words other:
- кулачество
- кулачный
- кулачок
- кулебяка
- кулек