Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
бурчать
-бурчать- бурч|́ать несов. 5b“сов. б́уркнуть- (В) разг. càu nhàu, cằn nhằn, cằn nhà cằn nhằn, lẩm bẩm, lẩm nhẩm|-:|= у мен́я в живот́е ~́ит разг. tôi sôi bụng
* Từ tham khảo/words other:
-
бурый
-
бурьян
-
буря
-
бусина
-
бусинка
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
бурчать
* Từ tham khảo/words other:
- бурый
- бурьян
- буря
- бусина
- бусинка