буря | -буря- б́уря ж. 2a- [cơn] bão, bão táp, dông tố, giông tố|- перен. [cơn] xúc động mạnh|= ~ вост́оргов nỗi hân hoan dào dạt, niềm vui tràn ngập|= ~ негодов́ания làn sóng công phẫn mãnh liệt|= ~ ов́аций [sự] hoan hô nhiệt liệt|-|= ~ в стаќане вод́ы vì chuyện nhỏ mọn mà gắt gỏng om sòm |
* Từ tham khảo/words other:
- бусина
- бусинка
- буссоль
- бусы
- бутан