Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
бусина
-бусина- б́усин|а ж. 1a- hạt cườm
* Từ tham khảo/words other:
-
бусинка
-
буссоль
-
бусы
-
бутан
-
бутафор
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
бусина
* Từ tham khảo/words other:
- бусинка
- буссоль
- бусы
- бутан
- бутафор