Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
шведский
-шведский- шв́едский прил.- [thuộc về] Thụy Điển|= ~ яз́ык tiếng Thụy Điển
* Từ tham khảo/words other:
-
швейник
-
швейный
-
швейцар
-
швейцарец
-
швейцарка
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
шведский
* Từ tham khảo/words other:
- швейник
- швейный
- швейцар
- швейцарец
- швейцарка