Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
черенкование
-черенкование- черенков́ание с. 7a‚сад.- [sự] tiếp cành, ghép cành; giâm cành, giâm cây, giâm (ср. черенков́ать)
* Từ tham khảo/words other:
-
черенковать
-
черенок
-
череп
-
черепаха
-
черепаховый
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
черенкование
* Từ tham khảo/words other:
- черенковать
- черенок
- череп
- черепаха
- черепаховый