Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
человеколюбивый
-человеколюбивый- человеколюб́ивый прил.- yêu người, nhân ái, ái nhân, chí nhân, nhân đạo
* Từ tham khảo/words other:
-
человеколюбие
-
человеконенавистник
-
человеконенавистнический
-
человеконенавистничество
-
человекообразный
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
человеколюбивый
* Từ tham khảo/words other:
- человеколюбие
- человеконенавистник
- человеконенавистнический
- человеконенавистничество
- человекообразный