чек | -чек- чек I м. 3a- (в банке) [cái, tấm, tờ] séc, chi phiếu|= плат́ить по ~у trả tiền theo séc (chi phiếu)|- (квитанция; талон) [cái] séc, phiếu, tích-kê, phiếu nhận hàng|= в́ыписать ~ на тов́ар viết séc (phiếu, tích-kê) mua hàng|= в́ыбить ~ на муќу trả tiền lấy séc (phiếu, tích-kê) nhận bột mì|- чек II м. 3a- thửa ruộng lúa (có be bờ chung quanh) |
* Từ tham khảo/words other:
- чека
- чекан
- чеканить
- чеканка
- чеканный