чей | -чей- чей мест. м. 6*b‚( чья ж.; чьё с.; чьи мн.)- вопр. của ai, của người nào; разг. (о семейной принадлежности) con nhà ai|= ~ ́это нож? [con] dao này của ai?|= ты чья? cô con nhà ai?|- относ. mà|= учёный, чьё ́имя изв́естно всем́у м́иру nhà bác học mà tên tuổi nổi tiếng khắp toàn thế giới|-|= ~ бы то н́и был bất kỳ của ai, của bất cứ người nào|= чья взял́а? ai [đã] thắng?, ai được?, ai hơn? |
* Từ tham khảo/words other:
- чек
- чека
- чекан
- чеканить
- чеканка