характерный | -характерный- хар́актерный прил.‚прост.- (с твёрдым характером) có tính tình kiên nghị, có chí khí, có ý chí|- (с сердитым характером) gắt như mắm tôm, gắt gỏng, nóng nảy, khó tính|- характ́ерн|ый прил.‚- đặc sắc, đặc biệt|= ~ое лиц́о bộ mặt đặc sắc|- (свойственный ком́у-л., чем́у-л.) đặc trưng, đặc thù, tiêu biểu|= ~ые черт́ы những nét đặc thù (đặc trưng)|- иск. [thể hiện] tính cách|= ~ т́анец điệu múa tính cách |
* Từ tham khảo/words other:
- харибда
- хариус
- харканье
- харкать
- харкнуть