Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
харибда
-харибда- Хар́ибда ж. 1a-:|= наход́иться, быть м́ежду Сц́иллой и Хар́ибдой nằm giữa hai hỏa lực, ở giữa hai con quỷ dữ
* Từ tham khảo/words other:
-
хариус
-
харканье
-
харкать
-
харкнуть
-
хартия
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
харибда
* Từ tham khảo/words other:
- хариус
- харканье
- харкать
- харкнуть
- хартия