характеризовать |
-характеризовать- характеризов́ать несов. и сов. 2a‚(сов. тж. охарактеризов́ать)‚(В)- (давать характеристику) nêu đặc điểm, định rõ đặc tính, miêu tả tính chất, nhận xét tính cách, nhận định, nhận xét; (данные, свойства, характеризующие чт́о-л.) đặc điểm, đặc tính, đặc trưng, tính chất, tính năng|- (офциальный документ) [bản, giấy] nhận xét tư cách đạo đức, chứng chỉ hạnh kiểm; nhận xét (сокр.)|= ~ с м́еста раб́оты giấy nhận xét tư cách đạo đức ở nơi làm việc|- мат. đặc trưng, phần đặc tính, đặc số |
* Từ tham khảo/words other:
- характерно
- характерный
- харибда
- хариус
- харканье