Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
халатность
-халатность- хал́атность ж. 8a- [thái độ] chểnh mảng, tắc trách, cẩu thả, lơ là, trễ nải, không chu đáo, thiếu trách nhiệm, vô trách nhiệm
* Từ tham khảo/words other:
-
халатный
-
халва
-
халиф
-
халифат
-
халтура
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
халатность
* Từ tham khảo/words other:
- халатный
- халва
- халиф
- халифат
- халтура