халат | -халат- хал́ат м. 1a- (восточный) [cái] áo dài, áo ngoài; (парадный - у мандарина) [cái] áo thụng, áo tế, cẩm bào, áo đại trào; (парадный - у царя) [chiếc] long cổn, long bào, hoàng bào|- (домашний) [cái] áo dài mặc trong nhà; (купальный) [cái] áo khoác đi tắm; (рабочий) [cái] áo khoác làm việc; (медицинский) [cái] áo bờ-lu, áo blu, áo choàng, áo lui|= маскир́овочный ~ воен. [cái] áo khoác ngụy trang |
* Từ tham khảo/words other:
- халатность
- халатный
- халва
- халиф
- халифат