стекло | -стекло- стекл́о с. 1*d- (материал) thủy tinh; (оконное и т. п.) kính|= л́амповое ~ [cái] thông phong, bóng đèn thủy tinh|= ветров́ое ~ [cái] kinh chắn gió|- собир. (изделия) đồ thủy tinh, hàng thủy tinh; (осколки) thủy tinh, mảnh kính, mảnh chai|-|= увелич́ительное ~ kính lúp, kín phóng đại |
* Từ tham khảo/words other:
- стекловаренный горшок
- стекловолокно
- стеклодув
- стеклышко
- стеклянная груша