Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
стеклышко
-стеклышко- стёклышко с. 3*a- mảnh thủy tinh, mảnh kính, mảnh chai|-|= как ~ ч́истый sạch bóng, sạch bong
* Từ tham khảo/words other:
-
стеклянная груша
-
стеклянный
-
стекольный
-
стекольщик
-
стелить
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
стеклышко
* Từ tham khảo/words other:
- стеклянная груша
- стеклянный
- стекольный
- стекольщик
- стелить