Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
стегать
-стегать- стеѓать I несов. 1“сов. стегн́уть‚(В)- (хлестать) quất, vụt, đánh° стеѓать II несов. 1‚(В)|- (прошивать) chần, khâu chần, may chần
* Từ tham khảo/words other:
-
стегнуть
-
стежка
-
стежок
-
стекать
-
стекаться
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
стегать
* Từ tham khảo/words other:
- стегнуть
- стежка
- стежок
- стекать
- стекаться