Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
статистический
-статистический- статист́ическ|ий прил.- [thuộc về] thống kê|= ~ие д́анные số liệu thống kê
* Từ tham khảo/words other:
-
статический
-
статическое давление
-
статный
-
статус
-
статут
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
статистический
* Từ tham khảo/words other:
- статический
- статическое давление
- статный
- статус
- статут