Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
статический
-статический- стат́ическ|ий прил.- [thuộc về] tĩnh học, tĩnh lực học|= ~ое электр́ичество tĩnh điện, điện tĩnh
* Từ tham khảo/words other:
-
статическое давление
-
статный
-
статус
-
статут
-
статуэтка
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
статический
* Từ tham khảo/words other:
- статическое давление
- статный
- статус
- статут
- статуэтка