Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
статистик
-статистик- стат́истик м. 3a- nhà thống kê học, người thống kê, thống kê viên
* Từ tham khảo/words other:
-
статистика
-
статистический
-
статический
-
статическое давление
-
статный
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
статистик
* Từ tham khảo/words other:
- статистика
- статистический
- статический
- статическое давление
- статный