Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
сводчатый
-сводчатый- св́одчатый прил.- [có] hình vòm
* Từ tham khảo/words other:
-
свое
-
своевольный
-
своевременно
-
своевременный
-
своекорыстный
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
сводчатый
* Từ tham khảo/words other:
- свое
- своевольный
- своевременно
- своевременный
- своекорыстный