Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
своевременно
-своевременно- своевр́еменно нареч.- [một cách] kịp thời, hợp thời, đúng lúc
* Từ tham khảo/words other:
-
своевременный
-
своекорыстный
-
своенравие
-
своенравность
-
своенравный
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
своевременно
* Từ tham khảo/words other:
- своевременный
- своекорыстный
- своенравие
- своенравность
- своенравный