Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
приступаться
-приступаться- приступ́аться несов. 1“сов. приступ́иться‚разг.- đến gần, tới gần|-|= к нем́у не прист́упишься ông ta là người không thể gần gũi được, không thể nào gần được ông ấy
* Từ tham khảo/words other:
-
приступить
-
приступиться
-
пристыдить
-
пристяжка
-
пристяжная
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
приступаться
* Từ tham khảo/words other:
- приступить
- приступиться
- пристыдить
- пристяжка
- пристяжная