Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
пристыдить
-пристыдить- пристыд́ить сов. 4b‚(В)- làm xấu hổ, làm hổ thẹn, làm bẽ mặt, làm ngượng mặt
* Từ tham khảo/words other:
-
пристяжка
-
пристяжная
-
присудить
-
присуждать
-
присуждение
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
пристыдить
* Từ tham khảo/words other:
- пристяжка
- пристяжная
- присудить
- присуждать
- присуждение