Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
приступ
-приступ- пр́иступ м. 1a- (припадок) cơn|= ~ лихор́адки cơn sốt|= ~ ќашля cơn ho|- (атака, штурм) [trận, đợt] tập kịch, đột kích, tấn công, tiến công
* Từ tham khảo/words other:
-
приступать
-
приступаться
-
приступить
-
приступиться
-
пристыдить
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
приступ
* Từ tham khảo/words other:
- приступать
- приступаться
- приступить
- приступиться
- пристыдить