Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
праведный
-праведный- пр́аведный прил.- рел. mộ đạo, ngoan đạo, sùng đạo|- (справедливый) công bằng, chính nghĩa; (правильный) đúng đắn
* Từ tham khảo/words other:
-
правило
-
правильно
-
правильный
-
правитель
-
правительственный
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
праведный
* Từ tham khảo/words other:
- правило
- правильно
- правильный
- правитель
- правительственный