правило |
-правило- пр́авил|о с. 1a- quy tắc, qui tắc|= граммат́ическое ~ quy tắc ngữ pháp|= тройн́ое ~ мат. quy tắc tam suất, quy tắc bộ ba|= цепн́ое ~ мат. quy tắc dây xích|- обыкн. мн.: ~а (предписания) thể lệ, quy tắc, phép tắc, luật lệ, thủ tục|= ~а вн́утреннего распор́ядка [bản] nội quy|= ~а игр́ы thể lệ chơi, thể lệ thi đấu|= соблюд́ать ~а ́уличного движ́ения tuân theo thể lệ đi đường, tuân thủ luật lệ giao thông đường phố|- (норма поведения) nguyên tắc, quy tắc sinh hoạt; (привычка) thói quen|= взять себ́е за ~ tự đề ra cho mình một quy tắc, tập cho mình thói quen|-|= как [́общее] ~ theo thường lệ|= по всем ~ам đúng chư đã quy định |
* Từ tham khảo/words other:
- правильно
- правильный
- правитель
- правительственный
- правительство