Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
пошевелить
-пошевелить- пошевел́ить сов. 4b, 4c‚(В, Т)- làm lay động, làm chuyển động, nhúc nhích, động đậy|= ~ л́истья làm lay động lá cây|= он и п́альцем не пошевельнёт, чт́обы ей пом́очь nó hoàn toàn chẳng muốn mó tay vào việc để giúp đỡ chị ấy
* Từ tham khảo/words other:
-
пошевелиться
-
пошевельнуть
-
пошевельнуться
-
пошиб
-
пошлина
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
пошевелить
* Từ tham khảo/words other:
- пошевелиться
- пошевельнуть
- пошевельнуться
- пошиб
- пошлина