Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
парафраз
-парафраз- парафр́аз м. 1a- лит. ngữ giải thích, từ khúc giải|- муз. khúc cải biên, cải biên khúc
* Từ tham khảo/words other:
-
парафраза
-
парафразировать
-
парашют
-
парашютизм
-
парашютист
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
парафраз
* Từ tham khảo/words other:
- парафраза
- парафразировать
- парашют
- парашютизм
- парашютист