Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
парашютист
-парашютист- парашют́ист м. 1a- người nhảy dù; (спортсмен тж.) vận động viên nhảy dù, nhà thể thao nhảy dù
* Từ tham khảo/words other:
-
парашютный
-
парение
-
пареный
-
парень
-
пари
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
парашютист
* Từ tham khảo/words other:
- парашютный
- парение
- пареный
- парень
- пари