Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
параличный
-параличный- парал́ичн|ый прил.- liệt, bại, bại liệt, tê liệt|= ~ая руќа cánh tay liệt (bại, bại liệt)|- в внач. сущ. м. người bị liệt, người bị bại
* Từ tham khảo/words other:
-
параллакс
-
параллелепипед
-
параллелизм
-
параллелограмм
-
параллель
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
параличный
* Từ tham khảo/words other:
- параллакс
- параллелепипед
- параллелизм
- параллелограмм
- параллель