Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
папа
-папа- п́апа I м. 1a‚разг.- cha, bố, ba, thầy, bọ, tía|- п́апа II м. 1a- (римский) giáo hoàng
* Từ tham khảo/words other:
-
папайя
-
папаха
-
папаша
-
паперть
-
папироса
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
папа
* Từ tham khảo/words other:
- папайя
- папаха
- папаша
- паперть
- папироса