Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
панцирь
-панцирь- п́анцирь м. 2a- (латы) áo giáp, giáp bào, giáp trụ, binh giáp, chiến bào|- (у животных) [cái] mai, mu, giáp|= череп́аший ~ mai rùa, mu rùa, quy giáp
* Từ tham khảo/words other:
-
папа
-
папайя
-
папаха
-
папаша
-
паперть
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
панцирь
* Từ tham khảo/words other:
- папа
- папайя
- папаха
- папаша
- паперть