Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
панель
-панель- пан́ель м. 8a- (тротуар) vỉa hè, vệ đường|- (облицовка) [lớp] gỗ ốp chân tường|- стр. [tấm] pa-nen, panen|- эл. bảng
* Từ tham khảo/words other:
-
панибраство
-
панибратский
-
паника
-
паникер
-
паникерский
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
панель
* Từ tham khảo/words other:
- панибраство
- панибратский
- паника
- паникер
- паникерский