пан | -пан- пан м 1c- pan, địa chủ (ở Ba-Lan trước cách mạng)|- (в обращении) ông, ngài|-|= л́ибо ~, л́ибо проп́ал = được làm vua, thua làm giặc; một liều ba bảy cũng liều|= ~́ы дер́уться, у хол́опов чуб́ы трещ́ат полс. = trâu bò húc nhau, ruồi muỗi chết |
* Từ tham khảo/words other:
- панама
- панамериканский
- панацея
- панель
- панибраство