окончание | -окончание- оконч́ани|е с. 7a- (завершение) [sự] làm xong, kết thúc, hoàn thành, kết liễu; (учебного заведения) [sự] tốt nghiệp|= по ~и ср́ока [sau] khi mãn hạn, khi hết hạn|= по ~и университ́ета sau khi tốt nghiệp trường đại học|- (конец) đoạn cuối, đoạn kết, phần cuối, phần kết, đầu, mút|= ~ сл́едует còn một kỳ nữa|= в сл́едующем н́омере đoạn cuối (đoạn kết, phần cuối, phần kết) đăng ở số sau|- грам. đuôi [từ], vĩ tố, từ vĩ |
* Từ tham khảo/words other:
- окончательно
- окончательное грохочение
- окончательный
- окончить
- окончиться