Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
околица
-околица- оќолица ж. 5a- (изгоробь) [bờ] lũy quanh làng; (ворота) [cái] cổng làng|- разг. (окраина селения) rìa làng, ven làng, bìa làng
* Từ tham khảo/words other:
-
около
-
околоземной
-
околоземный
-
окололунный
-
околополюсный
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
околица
* Từ tham khảo/words other:
- около
- околоземной
- околоземный
- окололунный
- околополюсный