Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
математический
-математический- математ́ический прил.- [thuộc về] toán học; toán (сорк.)
* Từ tham khảo/words other:
-
материал
-
материализм
-
материалист
-
материалистический
-
материальность
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
математический
* Từ tham khảo/words other:
- материал
- материализм
- материалист
- материалистический
- материальность